Mô tả
45.000₫
Gửi mail cho bạnMô tả
Cờ lê hai đầu đóng mở
Mã Cretec | Model | Giá (+VAT) | Kích thước | Khuyến mại | |
1011447 | Cờ lê hai đầu đóng mở 6mm | 35,000 | 93mm | ||
1011456 | Cờ lê hai đầu đóng mở 7mm | 28,000 | 98mm | ||
1011465 | Cờ lê hai đầu đóng mở 8mm | 30,000 | 103mm | ||
1011474 | Cờ lê hai đầu đóng mở 9mm | 31,000 | 116mm | ||
1011483 | Cờ lê hai đầu đóng mở 10mm | 35,000 | 123mm | ||
1011492 | Cờ lê hai đầu đóng mở 11mm | 38,000 | 131mm | ||
1011508 | Cờ lê hai đầu đóng mở 12mm | 43,000 | 143mm | ||
1011517 | Cờ lê hai đầu đóng mở 13mm | 44,000 | 147mm | ||
1011526 | Cờ lê hai đầu đóng mở 14mm | 55,000 | 168mm | 42,000 | |
1011535 | Cờ lê hai đầu đóng mở 15mm | 65,000 | 189mm | ||
1011544 | Cờ lê hai đầu đóng mở 16mm | 72,000 | 196mm | ||
1011553 | Cờ lê hai đầu đóng mở 17mm | 76,000 | 207mm | ||
1011562 | Cờ lê hai đầu đóng mở 18mm | 81,000 | 220mm | ||
1011571 | Cờ lê hai đầu đóng mở 19mm | 86,000 | 230mm | ||
1011580 | Cờ lê hai đầu đóng mở 20mm | 86,000 | 230mm | ||
1011599 | Cờ lê hai đầu đóng mở 21mm | 91,000 | 242mm | ||
1011605 | Cờ lê hai đầu đóng mở 22mm | 104,000 | 260mm | ||
1011614 | Cờ lê hai đầu đóng mở 23mm | 130,000 | 280mm | ||
1011623 | 24mm | 152,000 | 309mm | ||
1011632 | 25mm | 167,000 | 332mm | ||
1011641 | 26mm | 176,000 | 332mm | ||
1011650 | 27mm | 231,000 | 358mm | ||
1011669 | 28mm | 237,000 | 380mm | ||
1011678 | 29mm | 232,000 | 380mm | ||
1011687 | 30mm | 237,000 | 380mm | ||
1011696 | 32mm | 292,000 | 418mm | ||
1011702 | 33mm | 271,000 | 461mm | ||
1011720 | 34mm | 488,000 | 461mm | ||
1011739 | 35mm | 303,000 | 461mm | ||
1011748 | 36mm | 634,000 | 486mm | ||
1011757 | 38mm | 634,000 | 486mm | ||
1011766 | 40mm | 485,000 | 540mm | Liên hệ | |
1011775 | 41mm | 883,000 | 540mm | Liên hệ | |
1011784 | 42mm | 532,000 | 540mm | Liên hệ | |
1011793 | 45mm | 641,000 | 611mm | Liên hệ | |
1011809 | 46mm | 970,000 | 611mm | Liên hệ | |
1019953 | 48mm | 700,000 | 611mm | Liên hệ | |
1011818 | 50mm | 1,124,000 | 611mm | Liên hệ | |
1011827 | 55mm | 2,174,000 | 665mm | Liên hệ | |
1011836 | 60mm | 2,834,000 | 760mm | Liên hệ | |
1011845 | 65mm | 2,834,000 | 760mm | Liên hệ | |
1037551 | 70mm | 2,346,000 | 760mm | 2,277,000 | Liên hệ |
1037560 | 75mm | 2,944,000 | 760mm | 2,858,000 | Liên hệ |
1037579 | 80mm | 3,878,000 | 850mm | Liên hệ | |
hệ inch | 1011854 | 1/4” | 27,000 | 93mm | |
1014639 | 5/16” | 35,000 | 103mm | ||
1011863 | 3/8” | 43,000 | 116mm | ||
1011872 | 7/16” | 38,000 | 131mm | ||
1011881 | 1/2” | 55,000 | 147mm | ||
1011890 | 9/16” | 60,000 | 168mm | ||
1011906 | 5/8” | 75,000 | 189mm | ||
1011915 | 11/16” | 80,000 | 207mm | ||
1011924 | 3/4” | 90,000 | 230mm | ||
1011933 | 13/16” | 105,000 | 260mm | ||
1011951 | 7/8” | 125,000 | 280mm | ||
1011942 | 15/16” | 150,000 | 309mm | ||
1011960 | 1” | 170,000 | 332mm | ||
1011979 | 1 1/6” | 205,000 | 358mm | ||
1011988 | 1 1/8” | 240,000 | 380mm | ||
1011997 | 1 1/4” | 292,000 | 418mm | ||
1012002 | 1 3/8” | 370,000 | 461mm | ||
1012011 | 1 7/16” | 430,000 | 486mm | ||
1012020 | 1 1/2” | 510,000 | 486mm | ||
1012039 | 2” | 1,124,000 | 611mm |
Cờ lê hai đầu đóng mở Smato (Bạc)
– Cờ lê hai đầu đóng mở Smato (Bạc) được làm từ hợp kim thép rất rắn chắc. Bên ngoài cờ lê được phủ một lớp chống gỉ sét theo công nghệ hiện đại, giúp chống oxy hóa và mài mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền cao và cho thời gian sử dụng lâu dài.
– Vòng miệng được tôi luyện chắc khỏe, siêu cứng, độ bền cao không làm biến dạng bu lông khi vặn. Kiểu dáng thiết kế vừa tay cầm, hạn chế trơn trượt, tạo sự thoải mái khi sử dụng.
– Cờ lê đã qua kiểm định nghiêm ngặt, đáp ứng những yêu cầu về kỹ thuật, chất lượng, đảm bảo sự an tâm cho người sử dụng. Sản phẩm với kích thước nhỏ gọn giúp bạn có thể dễ dàng cất giữ, bảo quản trong hộp đựng đồ nghề chuyên dụng.
– Cờ lê có quy cách 10 x 12 mm, là vật dụng không thể thiếu trong các xưởng sửa chữa, cơ khí, giúp bạn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và tiện dụng hơn.
Mã Cretec | Model | Kích thước | Giá |
---|---|---|---|
1011854 | 1/4'' | 93mm | 22,000đ |
1014639 | 5/16'' | 103mm | 23,000đ |
1011863 | 3/8'' | 116mm | 25,000đ |
1011872 | 7/16'' | 131mm | 31,000đ |
1011881 | 1/2'' | 147mm | 35,000đ |
1011890 | 9/16'' | 168mm | 45,000đ |
1011906 | 5/8'' | 189mm | 53,000đ |
1011915 | 11/16'' | 207mm | 62,000đ |
1011924 | 3/4'' | 230mm | 70,000đ |
1011933 | 13/16'' | 260mm | 85,000đ |
1011951 | 7/8'' | 280mm | 95,000đ |
1011942 | 15/16'' | 309mm | 111,000đ |
1011960 | 1'' | 332mm | 127,000đ |
1011979 | 1 1/6'' | 358mm | 163,000đ |
1011988 | 1 1/8'' | 380mm | 194,000đ |
1011997 | 1 1/4'' | 418mm | 239,000đ |
1012002 | 1 3/8'' | 461mm | 401,000đ |
1012011 | 1 7/16'' | 486mm | 520,000đ |
1012020 | 1 1/2'' | 486mm | 520,000đ |
1012039 | 2'' | 611mm | 923,000đ |
[Row] [size = cột "một nửa"]
Thông tin hàng hóa
Quý khách vui lòng cung cấp thông tin hàng hóa chính xác để thuận lợi cho việc đặt hàng, tiết kiệm thời gian cho cả hai bên
- Tên nhà sản xuất bằng tiếng Anh.
- Model chính xác của nhà sản xuất
- Số lượng hàng hóa chi tiết
- Quy cách đóng gói
[/ Danh sách kiểm tra] [/ cột] [size = cột "một nửa"]
Đặt hàng
Thời gian đặt hàng tùy thuộc vào hình thức vận chuyển. Quý khách lựa chọn hình thức phù hợp:
- Đường biển: khoảng 2 tuần
- Đường hàng không: Trong 1 tuần